Có 2 kết quả:
了无新意 liǎo wú xīn yì ㄌㄧㄠˇ ㄨˊ ㄒㄧㄣ ㄧˋ • 了無新意 liǎo wú xīn yì ㄌㄧㄠˇ ㄨˊ ㄒㄧㄣ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unoriginal
(2) stereotyped
(2) stereotyped
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unoriginal
(2) stereotyped
(2) stereotyped
Bình luận 0